Sự khác biệt trong thiết kế là nét thu hút của Countryman so với các mẫu xe khác

  • Giới thiệu chung

MINI Countryman được mệnh danh là chiếc MINI lớn nhất, rộng rãi nhất được thiết kế để sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu; giúp người lái xử lý mọi tình huống trong hành trình của mình. Động cơ MINI TwinPower Turbo mạnh mẽ - với hệ dẫn động bốn bánh ALL4 - giúp mọi việc trở nên dễ dàng, mang lại hiệu suất mượt mà, mạnh mẽ và khả năng phản hồi cao hơn. Các chi tiết ngoại thất cũng tạo ra ấn tượng thị giác táo bạo. Từ thiết kế cản trước lớn và khe hút gió cho đến đèn pha đặc biệt, hứa hẹn mang lại cả sự thoải mái và sức mạnh. Thêm vào đó, chiếc xe cũng cung cấp cho khách hàng không gian rộng rãi cho năm người.

  • Giá bán & Ưu đãi & Lăn bánh

MINI Countryman giá lăn bánhHà NộiHồ Chí MinhCác tỉnh thành khác
Giá xe2.309.000.000 đ2.309.000.000 đ2.309.000.000 đ
Phí trước bạ277.080.000 đ115.450.000 đ115.450.000 đ
Phí đăng ký biển số20.000.000 đ20.000.000 đ1.000.000 đ
Phí đường bộ 1 năm1.560.000 đ1.560.000 đ1.560.000 đ
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự530.000 đ530.000 đ530.000 đ
Phí đăng kiểm100.000 đ100.000 đ100.000 đ
Tổng lăn bánh2.608.270.000 đ2.446.640.000 đ2.427.640.000 đ
  • Màu xe

Bên cạnh những màu sơn cũ: Island Blue, Chili Red, Enigmatic Black Metallic, British Racing Green. Ở bản facelift này MINI Countryman đã được bổ sung thêm 2 màu ngoại thất mới gồm Trắng White Silver Metallic và Xanh Sage Green Metallic.

  • Đánh giá ngoại thất

MINI Countryman 2024 có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4299 x1822 x 1557 mm. Đây là kích thước lớn nhất của một chiếc MINI tạo tiền đề cho không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Nhờ đó, MINI Countryman thường được rất nhiều gia đình lựa chọn.

Đầu xe

Ở bản facelift mới nhất, ngoại hình của MINI Countryman 2024 đã có những nâng cấp nhẹ mang đến cái nhìn mới mẻ hơn. Thay đổi dễ nhận thấy nhất ở đầu xe là bộ lưới tản nhiệt cấu trúc sơn đen dạng lưới kết hợp cùng logo chữ “S” màu đỏ tạo nên phong cách thể thao, cá tính hơn.

Cụm đèn trước của MINI Countryman đã được làm góc cạnh hơn, đi kèm là công nghệ chiếu sáng LED. Hai cụm đèn sương mù hình tròn bên dưới cũng được ứng dụng công nghệ LED.

 

Để tăng thêm phần mạnh mẽ, MINI đã bổ sung thêm ốp cản trước giúp phần đầu xe trông góc cạnh, khoẻ khoắn hơn. Hai hốc gút gió cũng chuyển sang dạng thẳng đứng và được hạ thấp.  

Thân xe

Phần thân xe thể hiện rõ phong cách phóng khoáng, trẻ trung hao hao những chiếc SUV đô thị trên thị trường. Nóc xe có cả thanh giá đỡ hành lý giúp tăng tính thể thao.

 

Chi tiết khiến thân xe dài hơn tạo hiệu ứng ảo cho người nhìn là khung kính tối màu trải dài từ trụ A đến tận đuôi xe. Nóc xe màu đen hòa cùng nền kính đen với khung viền piano càng tăng thêm tính sang trọng cho MINI Countryman.

Kết hợp cùng là “dàn chân” kích thước 18 inch cấu trúc 6 chấu kép thẳng cứng cáp. Xe đứng trên bộ vành 6 chấu 2 tone màu đen-hợp kim với các chấu hình chữ Y toả ra ngoài cực kỳ ấn tượng.

 

Đuôi xe

Là mẫu xe có ngoại hình lớn nhất của MINI, khách hàng có thể thấy rõ hông xe S Countryman được chia thành 3 phần rõ rệt. Kết hợp cùng khoảng sáng gầm được cải thiện cho cảm giác khoang cabin rộng rãi.

 

Chi tiết đắt giá nhất ở đuôi xe là cụm đèn hậu LED mang biểu tượng lá cờ Union Jack đặc trưng của Anh Quốc. Chất thể thao của MINI Countryman cũng được thể hiện rõ qua hệ thống ống xả tròn bố trí đối xứng. Ngay bên dưới nắp cốp là dòng chữ “COUNTRYMAN” màu đen góp phần tăng tính nhận diện.

  • Đánh giá nội thất

Thiết kế chung

Ấn tượng đầu tiên khi bước vào bên trong xe là độ rộng, thoáng cùng thiết kế tinh xảo. Xe MINI Cooper 2023 này có chiều dài cơ sở đạt 2670 mm cho 2 hàng ghế và 5 chỗ ngồi nên không tạo cảm giác bí bách.

Ở lần nâng cấp này, MINI đã bổ sung thêm các vật liệu cao cấp hơn, điển hình như toàn bộ ghế bọc da màu đen Carbon Black Cross Punch, ốp trần làm từ da Satellite Silver, một số chi tiết trang trí bạc MINI Yours Illuminated Shaded…

 

Ghế ngồi và khoang hành lý

Cả người lái và hành khách phía trước đều được hưởng lợi từ không gian đầu và vai lớn hơn, đồng thời phạm vi điều chỉnh của ghế cũng được mở rộng. Ghế lái và hành khách phía trước có thể chỉnh điện tùy chọn, bao gồm chức năng nhớ vị trí bên người lái. Các cột A hẹp và vị trí ngồi cao giúp tối ưu hóa tầm nhìn khi xe di chuyển và mang lại cảm giác thú vị khi lái xe.

 

Ở phía sau Countryman mới có ba chỗ ngồi chính thức. Cửa sau được mở rộng hơn so với phiên bản tiền nhiệm, cho phép ra hành khách vào thuận tiện hơn. Ngoài ra, hàng ghế sau có thể tịnh tiến trước/sau lên đến 130mm.

Tựa lưng của ghế ngồi khoang hành khách có thể gập theo tỷ lệ 40:20:40. Nó cũng cung cấp một góc nghiêng thay đổi để có thể tăng sự thoải mái cho chỗ ngồi hoặc có thêm không gian chứa đồ ở phía sau. Thể tích khoang hành lý là 450 lít và có thể mở rộng theo yêu cầu lên tổng cộng 1.390 lít.

Cửa cốp đóng/mở điện là tiêu chuẩn. Điều này giúp cho việc đóng và mở cửa sau không cần chạm khi kết hợp với Comfort Access.

Khu vực lái

Với cấu trúc ngang rõ ràng, các đường nét kéo dài và các bề mặt có kích thước rộng rãi, khoang lái được thiết kế khác biệt, nhấn mạnh tính cách rắn rỏi của Countryman mới. Ngoài các vật liệu chất lượng cao và độ hoàn thiện chính xác, các bộ điều khiển hiện đại, được tối ưu hóa về mặt công thái học góp phần tạo nên bầu không khí độc quyền của xe.

 

MINI Countryman sử dụng vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da Nappa MINI Yours Walknappa cho cảm giác cầm nắm êm ái. Là một mẫu xe đề cao trải nghiệm lái, hiển nhiên vô lăng không thể thiếu 2 lẫy chuyển số.

Màn hình thông tin giải trí 8,8 inch với chức năng cảm ứng nằm trong bộ phận điều khiển hình tròn có thiết kế vừa tinh tế, vừa cổ điển. Bên trong chúng còn chứa bảng điều khiển hệ thống âm thanh với các nút đánh dấu cảm ứng và bề mặt Piano Black có độ bóng cao, nhấn mạnh tính chất sang trọng và cao cấp.

 

Táp lô phủ da với thiết kế cân xứng cùng mảng ốp kim loại cao cấp xen lẫn nhựa bóng màu đen. Ghế da của xe có thêm 2 tone màu mới là nâu Chesterfield Malt Brown và xanh Chesterfield Indigo Blue. Ghế trước của xe điều chỉnh điện cho khả năng ngồi thoải mái với nhiều tư thế.

Tiện nghi

MINI Countryman có hiệu suất làm mát ấn tượng với dàn điều hoà tự động 2 vùng kết hợp cùng cửa gió điều hòa hàng sau. Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên xe gồm có các tính năng đáng chú ý như:

  • Màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch
  • Hệ thống định vị Connected Navigation Plus
  • Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây
  • Sạc không dây
  • Dàn âm thanh Harman Kardon 12 loa
  • Chìa khóa thông minh với khởi động bằng nút bấm
  • Tính năng mở cốp rảnh tay
  • Thông số kỹ thuật

 

MINI Cooper Countryman

MINI Cooper ALL4 Countryman

MINI Cooper S Countryman

Kích thước DxRxC

4299 x1822 x 1557 mm

Khí thải

Mức tiêu thụ nhiên liệu: (kết hợp): 7.18 l/100 km

Lượng khí thải CO2 (kết hợp): 143 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu: (kết hợp): 6,9 l/100 km

Lượng khí thải CO2 (kết hợp): 157 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu: (kết hợp): 7.22 l/100 km

Lượng khí thải CO2 (kết hợp): 153 g/km

7.18 l/100 km

6,9 l/100 km

7.22 l/100 km

Lượng khí thải CO2 (kết hợp):

Lượng khí thải CO2 (kết hợp):

Lượng khí thải CO2 (kết hợp):

143 g/km

157 g/km

153 g/km

Loại nhiên liệu

Xăng

Petrol

Xăng

Công suất

136 PS (100 kW)

136 PS (100 kW)

192 PS (141 kW)

Tăng tốc từ 0-100 km/h

9.7s

10,1 s

7.5 s

Tốc độ tối đa

203 km/h

202 km/h

226 km/h

Dung tích động cơ

1,499 cm³

1,499 cm3

1,998 cm³

Mô-men xoắn tối đa

220 Nm per 1,480-4,100 / min

220 Nm per 1500-4100 1/min

280 Nm per 1,350-4,600 / min

Xi lanh/ Van trên mỗi xi lanh

4-Mar

4-Mar

4-Apr

Trọng lượng không tải EU

1,505 kg

1,580 kg

1,555 kg

  • Đánh giá an toàn

So với bản tiền nhiệm, danh sách an toàn trên MINI Countryman đã được bổ sung thêm

  • Hệ thống kiểm soát khoảng cách đỗ xe phía trước và phía sau
  • Camera quan sát phía sau
  • Phanh khẩn cấp tự động với tính năng phát hiện người đi bộ
  • Đèn pha tự động và nhận dạng biển báo giao thông
  • Hệ thống cân bằng điện tử
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước/sau

Đánh giá vận hành

Động cơ

“Trái tim” của MINI Countryman là khối động cơ tăng áp 2.0L 4 xy lanh, phun xăng trực tiếp, VALVETRONIC. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 192 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 280 Nm tại 1.350-4.600 vòng/phút.

Hộp số

Đi kèm là hộp số tự động ly hợp kép Steptronic 7 cấp và 2 tùy chọn hệ dẫn động gồm  cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD). Theo công bố từ nhà sản xuất, MINI S Countryman có thể tăng tốc từ 0-100km/h trong 7,5 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 226 km/h. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình ở mức 6,7L/100km.